khí quyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí quyển+ noun
- atmosphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí quyển"
- Những từ có chứa "khí quyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 636